Thông số HDPE PN10 PE100 trên ống HDPE có ý nghĩa như thế nào? Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ các thông số này để đưa ra lựa chọn dễ dàng và phù hợp vế hệ thống đường ống nước
1. Đôi nét về HDPE PN10 PE100
HDPE PN10 PE100 là thông số kỹ thuật của ống nhựa được sản xuất từ nhựa HDPE, thuộc cấp vật liệu PE100. Ký hiệu PN10 là chỉ khả năng chịu áp suất danh nghĩa khoảng 10bar tại 20°C, phù hợp với phần lớn hệ thống cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu và ứng dụng công trình hạ tầng

2. So sánh ống HDPE PN10 PE100 và PE80
Mặc dù cùng là ống HDPE, nhưng PE100 và PE80 là hai cấp vật liệu hoàn toàn khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về các yếu tố như:
- Khi cùng cấp áp suất PN10, ống HDPE PE100 có thành ống mỏng hơn PE80
- Ống HDPE PE100 PN10 vượt trội hơn PE80 về độ bền, khả năng chịu áp, tuổi thọ

Với cùng cấp mức PN10, ống HDPE PE100 PN10 thường có SDR 17 còn PE80 là 13.6
3. Ưu điểm vượt trội của ống nhựa HDPE PE100 PN10
Chọn HDPE PE100 PN10 không chỉ dựa vào độ bền mà còn là quyết định chiến lược khi xét đến tính linh hoạt thi công và tối ưu chi phí dài hạn.
- Chịu áp lực và va đập vượt trội: Ống HDPE PN10 PE100 có thể làm việc ổn định chịu áp suất 10bar liên tục
- Thi công, bảo trì đơn giản: Ống PE100 PN10 nhẹ hơn nhiều so với thép hay bê tông, dễ vận chuyển
- Linh hoạt, dẻo dai và chịu va đập: Ống HDPE PE100 PN10 có khả năng uốn cong nhẹ mà không gãy

4. Ứng dụng nổi bật của ống HDPE PN10 PE100
Với vật liệu PE100 bền chắc và khả năng chịu áp lực PN10, ống HDPE PN10 PE100 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều hệ thống như:
4.1 Ống HDPE PE100 PN10 dẫn nước
Ống HDPE PN10 PE100 được dùng rộng rãi trong hệ thống ống nước HDPE:
- Nhà máy, xí nghiệp, cơ sở công nghiệp nhẹ: Ống HDPE PE100 PN10 cung cấp nước cho dây chuyền sản xuất, làm mát máy móc
- Hệ thống dân dụng và đô thị nhỏ: Ống PE100 PN10 dẫn nước từ trạm xử lý đến khu dân cư hoặc nhà dân

Ống HDPE PN10 PE100 thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước công cộng, dân cư và nhà máy do tính an toàn và không ảnh hưởng đến mùi, màu nước
4.2 Ống HDPE PN10 PE100 trong hệ thống thoát nước
Ống HDPE PN10 chịu được nước thải có thành phần hóa chất nhẹ, không bị ăn mòn hay rò rỉ, thích hợp cho:
- Hệ thống thoát nước đô thị: Ống HDPE PN10 PE100 dẫn nước mưa, nước thải sinh hoạt.
- Nhà máy xử lý nước thải: Ống PE100 PN10 dẫn nước thải công nghiệp nhẹ, không chứa hóa chất ăn mòn mạnh

Nhờ vậy, Ống HDPE PE100 PN10 giúp các hệ thống thoát nước và xử lý nước hoạt động ổn định và bền bỉ trong nhiều năm
4.3 Ống HDPE PE100 PN10 trong hệ thống nông nghiệp
Không chỉ dẫn nước, ống HDPE PN10 PE100 còn đa năng trong các ứng dụng kỹ thuật và nông nghiệp:
- Tưới tiêu nông nghiệp: Ống HDPE PE100 PN10 dẫn nước cho hệ thống tưới phun, tưới nhỏ giọt; đường ống chính và nhánh chịu áp lực trung bình
- Dẫn cáp điện ngầm và cáp quang: Ống HDPE PN10 PE100 bảo vệ dây cáp khỏi tác động cơ học, ẩm ướt, hóa chất nhẹ
- Dẫn khí hoặc hơi nóng trong nhà máy cơ khí – nhiệt điện: Ống PE100 PN10 chịu được nhiệt độ và áp lực vừa phải, an toàn khi vận hành

5. Kiểm tra thông số HDPE PN10 PE100
Để đảm bảo ống HDPE PE100 PN10 đúng tiêu chuẩn và an toàn khi lắp đặt, người dùng nên kiểm tra các thông số in trên thân ống theo các bước sau:
- Xác định vật liệu và cấp áp lực: Kiểm tra kí hiệu PE100 và PN10 in trên thân ống
- Kiểm tra kích thước và SDR: Đối chiếu với đường kính ngoài và SDR với catalog
- Kiểm tra ngày sản xuất và lô ống: Chọn ống mới còn hạn sử dụng
- Yêu cầu chứng nhận chất lượng CQ / CO

Nếu bạn chưa biết mua ống HDPE PN10 PE100 ở nơi uy tín và đầy đủ thông tin, hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn và báo giá miễn phí

