Chỉ số HDPE PN8 PE100 – 8 thông tin hữu ích

Ký hiệu HDPE PN8 PE100 là gì? Bài viết này sẽ giải thích rõ từng chỉ số và tổng hợp 8 thông tin quan trọng mà kỹ sư, nhà thầu và người dùng cần nắm để chọn đúng ống cho các hệ thống cấp nước, tưới tiêu và hạ tầng kỹ thuật

1. Chỉ số HDPE PN8 PE100 là gì

HDPE PN8 PE100 là chỉ số kỹ thuật của ống được sản xuất từ nhựa HDPE. Trong đó:

  • PN8 là áp lực làm việc tối đa mà ống chịu được ở nhiệt độ 20°C, tương đương với 8bar hoặc ở độ sâu 80m nước
  • HDPE PE100 là hệ số thể hiện vật liệu có độ bền cao hơn PE80 nên cho phép giảm độ dày thành ống mà vẫn đảm bảo chịu áp tương đương

chỉ số hdpe pn8 pe100 là gì

2. Ứng dụng của ống HDPE PN8 PE100

Ống có chỉ số HDPE PE100 PN8 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng cơ sở hạ tầng. Dưới đây là những lĩnh vực mà ống HDPE PN8 PE100 được ứng dụng như:

2.1 Hệ thống cấp nước đô thị và nông thôn

Với áp lực làm việc 8 bar, ống HDPE PN8 PE100 phù hợp cho các mạng lưới cấp nước áp lực trung bình. Đặc biệt, loại ống HDPE PE100 PN10 này được ưa chuộng trong:

  • Hệ thống phân phối nước trong khu dân cư, khu đô thị mới
  • Đường ống HDPE PN8 PE100 truyền tải từ trạm xử lý nước đến khu vực phân phối
  • Hệ thống cấp nước cho các khu công nghiệp và thương mại

hệ thống cấp nước đô thị và nông thôn hdpe pn8 pe100

2.2 Hệ thống tưới tiêu và thủy lợi

Trong lĩnh vực nông nghiệp, ống HDPE PN8 PE100 đang được ứng dụng rộng rãi cho:

  • Hệ thống tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa hiện đại
  • Đường ống HDPE PE100 PN8 dẫn nước từ nguồn đến khu vực canh tác
  • Hệ thống thoát nước và kiểm soát lũ lụt cho đồng ruộng

hệ thống tưới tiêu và thủy lợi hdpe pn8 pe100

Các dự án thủy lợi ở Đồng bằng Sông Cửu Long đã chứng minh hiệu quả vượt trội của loại ống HDPE PN8 PE100 trong việc chống chịu với môi trường đất phèn, nước lợ và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

2.3 Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải

Khả năng chống ăn mòn hóa học của ống HDPE có PE100 PN8 trở thành lựa chọn ưu tiên cho:

  • Hệ thống thu gom và vận chuyển nước thải đô thị
  • Đường ống HDPE PN8 PE100 thoát nước mưa và kiểm soát ngập lụt
  • Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp với nhiều loại hóa chất khác nhau

hệ thống thoát nước và xử lý nước thải hdpe pn8 pe100

3. Tiêu chí lựa chọn ống HDPE PN8 PE100 phù hợp

Khi lựa chọn ống HDPE PE100 PN8 cho dự án, các kỹ sư và nhà thầu cần cân nhắc những yếu tố sau:

  • Xác định đúng đường kính: Chọn ống HDPE PN8 PE100 dựa trên lưu lượng thiết kế, tốc độ dòng chảy mong muốn và tổn thất áp suất cho phép
  • Kiểm tra áp lực làm việc thực tế: Đảm bảo áp lực tối đa trong hệ thống không vượt quá 8 bar, có tính đến các yếu tố như hiện tượng thủy kích
  • Xem xét điều kiện lắp đặt: Độ sâu chôn ống HDPE PE100 PN8, tải trọng bề mặt, điều kiện đất nền và nhiệt độ môi trường

tiêu chí lựa chọn ống hdpe pn8 pe100 phù hợp

Lưu ý quan trọng: Với các dự án có yêu cầu áp lực cao hơn, cần cân nhắc chuyển sang ống PE100 với cấp PN cao hơn như áp suất PN10, PN12.5 hoặc PN16

4. Cách nhận biết ống HDPE PE100 PN8 chất lượng

Để nhận biết ống HDPE PN8 PE100 chất lượng cao, người dùng cần kiểm tra các yếu tố sau:

  • Nhãn mác rõ ràng: Phải in đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, tiêu chuẩn sản xuất, loại vật liệu, cấp áp lực, đường kính và độ dày
  • Độ đồng đều: Bề mặt ống HDPE PE100 PN8 nhẵn, màu sắc đồng nhất (thường là màu đen với sọc xanh dương hoặc sọc vàng)
  • Chứng nhận chất lượng: Kiểm tra giấy chứng nhận hợp quy/hợp chuẩn của sản phẩm
  • Độ dày thành ống: Đo đạc và so sánh với bảng kích thước ống HDPE của loại ống PE100 PN8

cách nhận biết ống hdpe pn8 pe100 chất lượng

5. PN8 của ống tương ứng với SDR bao nhiêu

Theo tiêu chuẩn ISO 4427 và ISO 4065, với ống HDPE PE100, cấp áp lực PN8 tương ứng với: SDR21

pn8 của ống hdpe pn8 pe100 tương ứng với sdr bao nhiêu

Lưu ý: Cùng PN8 nhưng với nhựa PE80 thì tương ứng là SDR17, không phải SDR21

5/5 - (1 bình chọn)
"