Giá của ống nước HDPE trên thị trường như thế nào? Đây là câu hỏi mà nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và kỹ sư quan tâm khi lập dự toán hay lựa chọn vật tư cho công trình. Bài viết này chia sẻ góc nhìn thực tế từ các chuyên gia, giúp bạn hiểu đúng, chọn chuẩn và tối ưu chi phí ống nước HDPE cho dự án
1. Ống nước HDPE là gì
Ống nước HDPE là ống làm từ nhựa HDPE có mật độ phân tử dày, giúp thành ống cứng vững, có độ bền có học cao và ít biến dạng. Ống HDPE này chuyên dùng cho các hệ thống cấp – thoát nước của các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và hạ tầng đô thị.

2. Đặc tính kỹ thuật của ống nước HDPE
Để đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng dự án, việc hiểu rõ đặc tính vật liệu của ống cấp nước HDPE là yếu tố quan trọng giúp người dùng dễ đánh giá khả năng chịu lực, độ bền của ống nước HDPE. Sau đây là những đặc tính kỹ thuật của ống cấp nước HDPE
2.1. Vật liệu PE có tỷ trọng cao
Ống nước HDPE, thường được gọi là ống nước đen do màu sắc đặc trưng của hạt nhựa PE pha thêm carbon đen để chống tia UV

Cấu trúc phân tử này mang lại cho ống nước HDPE độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập vượt trội, ngay cả ở nhiệt độ thấp. Đặc tính mềm dẻo cho phép ống nước đen uốn cong linh hoạt theo địa hình thi công, giảm thiểu số lượng phụ kiện nối và tiết kiệm chi phí lắp đặt
2.2. Khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất
Ống nước HDPE có khả năng chống ăn mòn và hóa chất rất tốt, không bị gỉ sét như các loại ống kim loại và chịu được axit, kiềm cũng như nhiều dung dịch hóa chất thường gặp trong môi trường nước thải

2.3 Độ bền va đập của ống nước HDPE
Ống nước đen có độ bền va đập cao và khả năng uốn cong linh hoạt, giúp hạn chế hư hỏng trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ đặc tính đàn hồi của vật liệu, ống nước HDPE có thể thích ứng tốt với nền đất lún hoặc địa hình cong mà không bị nứt gãy

3. Lựa chọn áp lực danh nghĩa và đường kính cho phù hợp
Việc lựa chọn sai thông số PN (khả năng chịu áp lực) và DN (đường kính danh nghĩa) của ống nước HDPE có thể dẫn đến lãng phí chi phí hoặc gây mất an toàn cho hệ thống. Cần phân tích kỹ lưỡng yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
3.1. Đối với hệ thống ống cấp nước HDPE
Với hệ thống ống cấp nước hdpe, áp suất làm việc là yếu tố tiên quyết. Người dùng cần tính toán chính xác áp lực yêu cầu của mạng lưới, bao gồm cả áp lực tĩnh và áp lực động (khi có va đập thủy lực). Các cấp áp lực phổ biến là PN6 / PN8 / PN10 / PN12.5 / PN16 / PN20. Việc chọn PN cao hơn mức cần thiết sẽ ảnh hưởng đến một số vấn đề như:
- Chọn ống nước đen PN quá cao dẫn đến tăng chi phí đầu tư không cần thiết
- Chọn ống nước HDPE PN quá thấp gây nguy cơ rò rỉ hoặc vỡ ống trong quá trình vận hành

3.2. Đối với hệ thống ống HDPE thoát nước thải
Đối với hệ thống thoát nước thải tự chảy, áp lực thường không phải là yếu tố quan trọng nhất. Thay vào đó, đường kính ống HDPE thoát nước thải và độ dốc phải được tính toán để đảm bảo khả năng tự làm sạch của dòng chảy, tránh lắng cặn. Tuy nhiên, trong các vị trí có trạm bơm tăng áp việc lựa chọn PN phù hợp rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho hệ thống

Người dùng nên kiểm tra bảng kích thước ống HDPE để xác định PN và DN cho phù hợp
4. Yếu tố tác động giá ống nước nhựa đen
Giá ống nước nhựa đen trên thị trường không cố định, phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và kinh tế. Dưới đây là tổng hợp 5 yếu tố giúp chủ đầu tư hoặc nhà thầu dự toán chi phí chính xác và lựa chọn ống nước đen phù hợp cho công trình
4.1 Mác nhựa và độ dày của ống nước HDPE
Khi đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống nước nhựa đen, yếu tố đầu tiên kể đến là mác nhựa và độ dày thành ống nước HDPE:
- Mác ống nhựa HDPE PE80, PE100 xác định chất lượng vật liệu, độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực của ống nước đen
- Độ dày thành ống cấp nước HDPE và áp lực làm việc (PN6, PN10, PN16…) ống dày hơn, chịu áp cao hơn thì giá ống nước nhựa đen cũng tăng tương ứng
- Ống cấp nước HDPE chất lượng cao, áp lực PN16 hoặc sử dụng PE100 thường có giá ống nước nhựa đen cao hơn do vật liệu tốt hơn và tuổi thọ lâu dài hơn

4.2 Thương hiệu của ống nước nhựa đen
Khi tính toán chi phí cho hệ thống ống nước HDPE, yếu tố mà người dùng không nên bỏ qua là thương hiệu của ống nước HDPE. Đây cũng là yếu tố làm chênh lệch đáng kể của giá ống nước nhựa đen
- Thương hiệu uy tín thường cung cấp ống nước HDPE với chất lượng ổn định, chứng chỉ kiểm định đầy đủ (ISO 4427, TCVN, ASTM…)
- Các nhà sản xuất lớn có dây chuyền hiện đại, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo mối hàn và độ đồng đều của ống nước đen
- Ống cấp nước thải HDPE đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ có giá cao hơn so với sản phẩm trôi nổi trên thị trường, nhưng bù lại giảm rủi ro hỏng hóc, rò rỉ và bảo trì

4.3 Kích thước, số lượng và quy mô dự án
Bên cạnh yếu tố thương hiệu, kích thước số lượng và quy mô dự án là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá ống nước nhựa đen:
- Đường kính ống nước HDPE ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành; đường kính nhỏ, vật liệu ít hơn, vì vậy giá ống nước nhựa đen thấp hơn
- Số lượng và khối lượng đặt hàng cũng quyết định chi phí, khi mua số lượng lớn người dùng thường được giá ống nước nhựa đen theo đơn giá sỉ
- Dự án nhỏ lẻ hoặc đặt hàng đơn lẻ chi phí/mét ống cao hơn do chi phí sản xuất và vận chuyển không được tối ưu

4.4 Chi phí vận chuyển và thi công lắp đặt
Ngoài mức giá ống nước nhựa đen, chi phí vân chuyển và thi công cũng chiểm phần lớn trong tổng chi phí đầu tư hệ thống:
- Ống nước HDPE thường dài, nhẹ nhưng chi phí vận chuyển đến công trình có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng giá bán của ống
- Kho bãi và cách lưu trữ cũng cần đảm bảo để ống nước đen không bị biến dạng, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc va đập
- Thi công và lắp đặt: Mối hàn, công nhân kỹ thuật, phương tiện thi công hoặc đào rãnh đều tác động đến chi phí thực tế

Các yếu tố này đều cộng dồn vào chi phí thực tế, làm chênh lệch giá ống nước nhựa đen giữa các dự án và nhà thầu
5. Giá trị vòng đời của ống nước HDPE
Nhìn từ góc độ của chủ đầu tư và nhà thầu, bài toán chi phí luôn là ưu tiên hàng đầu. Ống nước HDPE mang lại lợi ích kinh tế không chỉ ở chi phí mua sắm ban đầu mà còn ở hiệu quả lâu dài. Tuổi thọ thiết kế của ống nước đen có thể lên đến trên 50 năm, chi phí bảo trì, sửa chữa cực thấp do không bị ăn mòn, ít bị đóng cặn nhờ bề mặt trong lòng ống trơn láng

Xét trên toàn bộ vòng đời công trình, mức giá ống nước nhựa đen HDPE thường mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu hơn so với nhiều vật liệu truyền thống
6. Đánh giá phương pháp thi công và kết nối của ống nước đen
Hiệu quả của hệ thống phụ thuộc rất lớn vào chất lượng của các mối nối. Ống nước HDPE cung cấp các phương pháp kết nối hiện đại, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối. Phương pháp kết nối không chỉ ảnh hưởng đến độ bền mà còn tác động trực tiếp đến tiến độ thi công và chi phí nhân công. Lựa chọn phương pháp phù hợp giúp tối ưu hóa toàn bộ quá trình lắp đặt cho ống nước đen.
6.1. Hàn nhiệt đối đầu của ống nước HDPE
Đây là phương pháp phổ biến nhất cho các ống nước HDPE có đường kính từ D63 trở lên. Hai đầu ống nước đen được gia nhiệt đến trạng thái nóng chảy và ép chặt vào nhau, tạo thành một mối nối đồng nhất, bền chắc như chính thân ống. Phương pháp này đảm bảo tính liên tục của vật liệu, loại bỏ nguy cơ rò rỉ và có chi phí thấp

6.2. Nối bằng phụ kiện siết gioăng hoặc hàn điện trở
Với các đường ống nước HDPE kích thước nhỏ hoặc tại các vị trí sửa chữa, đấu nối phức tạp, phụ kiện siết gioăng hoặc hàn điện trở là giải pháp linh hoạt, dễ thao tác. Mối nối hàn điện trở sử dụng các phụ kiện có tích hợp dây điện trở bên trong, cung cấp một mối hàn chất lượng cao và đồng đều, được kiểm soát chặt chẽ bằng máy hàn chuyên dụng

7. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín cho ống nước HDPE
Để đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và hiệu suất vận hành của hệ thống, người dùng nên lựa chọn nhà cung cấp ống nước HDPE uy tín, nơi cung cấp sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, có chứng nhận rõ ràng và dịch vụ hậu mãi tận tâm

Nếu người dùng cần tư vấn lựa chọn ống nước đen phù hợp với công trình liên hệ đại lý của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình và nhận giải pháp tối ưu

