Hiểu đúng ống HDPE PN12.5 PE100 – 4 ứng dụng

Chỉ số HDPE PN12.5 PE100 là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã ý nghĩa của PE100, PN12.5 đồng thời giới thiệu các đặc điểm ứng dụng tiêu biểu của ống HDPE PE100 PN12.5 giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp cho công trình

1. HDPE PN12.5 PE100 là gì

HDPE PN12.5 PE100 là thông số của ống HDPE được thiết kế chịu áp lực dạnh định 12.5bar ở nhiệt độ tiêu chuẩn 20°C. PE100 chỉ vật liệu nhựa có độ bền và khả năng chịu áp suất cao hơn thế hệ cũ như PE80

hdpe pn12.5 pe100 là gì

2. Hiểu sâu thông số kỹ thuật của HDPE PE100 PN12.5

Để lựa chọn đúng chủng loại và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, việc hiểu rõ các thông số cơ bản là vô cùng quan trọng. Đây là kiến thức nền tảng giúp kỹ sư và nhân viên thu mua đảm bảo đặt hàng đúng mã, đúng tiêu chuẩn cho dự án

2.1. Nhựa HDPE

Nhựa HDPE là một loại nhựa nhiệt dẻo có mật độ phân tử cao. Đặc tính này mang lại cho ống HDPE PN12.5 PE100 có độ bền kéo, khả năng chịu va đập và chống mài mòn tốt so với nhiều loại nhựa khác

nhựa hdpe pn12.5 pe100

2.2. Chỉ số PE100

PE100 là thế hệ cải tiền được từ PE80 của vật liệu Polyethylene. Con số 100 biểu thị sức bền tối thiểu là 10.0 MPa. Điều này có nghĩa là ống HDPE PE100 có thành mỏng hơn so với PE80 cùng cấp áp lực, giúp giảm trọng lượng, tiết kiệm chi phí vật tư và tăng lưu lượng dòng chảy

chỉ số pe100 hdpe pn12.5 pe100

2.3. Thông số PN12.5

PN là cấp áp lực danh định mà ống có thể chịu được liên tục ở nhiệt độ 20°C, đơn vị tính là Bar. Do đó, ống HDPE PN12.5 PE100 được thiết kế để hoạt động an toàn và ổn định trong các hệ thống có áp suất làm việc lên đến 12.5bar tương đương ≈ 125mm dưới mặt nước biển

thông số pn12.5 hdpe pn12.5 pe100

Để hiểu sâu hơn về cấp áp lực PN, người dùng có thể tham khảo thêm bài viết về PN là gì trước khi lựa chọn và so sánh các dòng ống

3. Đặc tính nổi bật của ống HDPE PE100 PN12.5

Ống HDPE không bị ảnh hưởng bởi tia cực tím (UV) khi được pha trộn với carbon đen theo tiêu chuẩn, không bị ăn mòn điện hóa và không bị tác động bởi các vi sinh vật. Nhờ vậy, tuổi thọ thiết kế của ống HDPE PE100 PN12.5 có nhiêu đặc tính vượt trội như:

  • Linh hoạt và dễ thi công: Ống HDPE PE100 PN12.5 nhẹ, dẻo, dễ uốn, có thể kéo rải tuyến dài, giảm số mối nối, rút ngắn thời gian lắp đặt và tiết kiệm nhân công
  • Kháng hóa chất và chống ăn mòn hóa chất nhẹ: Thành ống HDPE PN12.5 PE100 chịu được các hóa chất thông thường như phèn, mặn hoặc kiềm loãng
  • Mối nối hàn bền chặt như ống nguyên khối: Hàn đối đầu/hàn điện trở cho mối nối kín gần như loại bỏ nguy cơ rò rỉ tại vị trí nối
  • Hệ số ma sát thấp, tối ưu thủy lực: Bề mặt trong ống HDPE PE100 PN12.5 trơn nhẵn giúp giảm tổn thất áp lực, hạn chế bám cặn và duy trì lưu lượng ổn định lâu dài

đặc tính nổi bật của ống hdpe pn12.5 pe100

4. Ứng dụng thực tiễn của ống HDPE PN12.5 PE100

Với những ưu điểm kể trên, ống HDPE PN12.5 PE100 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình dự án, đáp ứng yêu cầu của cả chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị vận hành.

  • Đường ống cấp nước sạch: Ống HDPE PE100 PN12.5 dùng cho các mạng lưới cấp nước đô thị, nông thôn, khu công nghiệp, khu dân cư
  • Hệ thống thoát nước thải: Ống HDPE PN12.5 PE100 phù hợp cho việc dẫn nước thải sinh hoạt và công nghiệp nhờ khả năng kháng hóa chất
  • Đường ống nông nghiệp: Ống HDPE PE100 PN12.5 sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu tự động, tưới nhỏ giọt quy mô lớn.
  • Hệ thống công nghiệp: Ống HDPE PN12.5 PE100 vận chuyển các loại dung dịch, hóa chất, bùn khoáng trong các nhà máy, hầm mỏ

ứng dụng thực tiễn của ống hdpe pn12.5 pe100

5. Ống HDPE PE100 PN12.5 có dùng cho nước nóng không

Ống HDPE PN12.5 PE100 không nên dùng nước nóng lâu dài vì:

  • Ống HDPE PE100 được thiết kế chủ yếu cho nước lạnh/nước mát, nhiệt độ làm việc liên tục ≈ 20°C
  • Khi dùng cho nước nóng 50~60°C trở lên, khả năng chịu áp giảm mạnh, ống già hóa nhanh, tuổi thọ không còn đạt 50
  • Nếu chỉ nước ấm nhẹ, thỉnh thoảng, áp lực thấp thì ống chịu tạm được, nhưng không nên dùng như hệ thống nước nóng chính

ống hdpe pn12.5 pe100 có dùng cho nước nóng không

6. Nhầm lẫn phổ biến của HDPE PN12.5 PE100 và PN12

Trên thực tế, rất nhiều người dùng và cả đơn vị thi công thường gọi tắt PN12.5 thành PN12, hoặc nghĩ hai cấp áp này là một. Điều này dễ gây hiểu lầm khi chọn ống HDPE PN12.5 PE100, vì:

  • PN12.5 là ký hiệu đúng của cấp áp danh định 12,5 bar
  • PN12 chỉ là cách gọi tròn số, hoặc thói quen nói cho nhanh, không phản ánh đúng cấp áp thiết kế theo tiêu chuẩn

nhầm lẫn phổ biến của hdpe pn12.5 pe100 và pn12

Để tránh nhầm lẫn, người dùng nên đối chiếu lại trong bảng kích thước ống HDPE để kiểm tra chính xác trước khi đặt hàng hoặc có thể liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí

5/5 - (1 bình chọn)
"