Bạn có biết, việc hóa chất xử lý nước thải kém chất lượng không chỉ làm giảm hiệu quả xử lý mà còn có thể ảnh hưởng tới thiết bị van công nghiệp và môi trường xung quanh? Bài viết này chia sẻ 10 loại hóa chất xử lý nước cùng cách kiểm tra chất lượng sản phẩm
Bạn đọc lưu ý: Đây chỉ là chia sẻ về hóa chất xử lý nước thải để người dùng lưu ý khi sử dụng giúp bảo vệ các hệ thống đường ống của các kỹ sư chuyên ngành, công ty chúng tôi không kinh doanh hay cung cấp bất cứ loại hóa chất xử lý nước thải
1. Đôi nét về hóa chất xử lý nước thải
Mỗi ngày, nước thải từ gia đình, khu dân cư, nhà máy, xí nghiệp mang theo vô số tạp chất: Cặn bẩn, dầu mỡ, vi sinh vật gây hại, hóa chất dư thừa. Nếu thải trực tiếp ra môi trường, chúng không chỉ gây ô nhiễm nguồn nước mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người

Đó là lý do việc sử dụng hóa chất xử lý nước thải trở thành giải pháp thiết yếu. Hóa chất xử lý nước thải là một nhóm hóa chất chuyên dụng để giúp hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả, ổn định và an toàn, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống

2. Tổng hợp 10 loại hóa chất xử lý nước
Theo các quy trình vận hành nhà máy và báo cáo từ ISO/ASTM, hiện nay có hơn 11 loại hóa chất được sử dụng phổ biến trong xử lý nước thải gồm:
2.1 Hóa chất xử lý nước PAC
Hóa chất xử lý nước thải PAC là keo tụ vô cơ hiệu quả tại pH 6 ~ 8, được dùng rộng rãi cho nước thải sinh hoạt và công nghiệp nhẹ. Hóa chất xử lý nước PAC có phản ứng nhanh, ít bùn sinh ra, nhờ đó nhân viên vật hành tiết kiệm thời gian và công sức

2.2 Hóa chất xử lý nước thải Polymer
Hóa chất xử lý nước Polymer là tên viết tắt của Polymer Anionic/Cationic, là hóa chất xử lý nước hỗ trợ quá trình keo tụ, giúp tách bùn dễ dàng hơn. Lựa chọn loại hóa chất xử lý nước thải Polymer phù hợp dựa trên đặc tính nước thải: Nồng độ chất rắn (SS), COD, độ màu

2.3 Hóa chát xử lý nước NaOH
Hóa chất xử lý nước thải NaOH dùng để điều chỉnh pH, trung hòa axit, tạo môi trường tối ưu cho các phản ứng sinh học. Nhờ đó giúp duy trì điều kiện ổn định trong hệ thống xử lý nước thải

Loại hóa chất xử lý nước NaOH này an toàn với đường ống HDPE không làm hỏng polymer hoặc các thiết bị như van bi nhựa PVC
2.4 Hóa chát xử lý nước thải Ca(OH)₂
Hóa chất xử lý nước Ca(OH)₂ còn được biết tới là vôi tôi, có mức chi phí thấp, dễ mua, dùng để xử lý bùn và khử mùi trong nước thải. Tuy nhiên nhược điểm là dễ sinh nhiều bùn và người dùng cần lưu ý khi nạp hoặc lưu kho để tránh ẩm gây vón cục

2.5 Hóa chất xử lý nước H₂O₂
Hóa chất xử lý nước thải H₂O₂ là Hydrogen Peroxide – chất Oxy hóa mạnh nhưng thân thiện với môi trường, vì sau khi phản ứng chỉ còn lại nước và oxy nên sau khi xử lý nước thải không tạo chất thải độc

2.6 Hóa chất xử lý nước thải NaOCl
Hóa chất xử lý nước NAOCl dùng để sát khuẩn nước thải, tiêu diệt vi sinh vật gây hại. Người dùng cần lưu ý không nên dùng cho đường ống làm bằng kim loại do có tính ăn mòn cao. Hóa chất xử lý nước này có thể sử dụng cho các đường ống hoặc van bi nhựa PVC không bị ăn mòn bởi tính kiềm và oxy hóa.
2.7 Hóa chất xử lý nước FeCl₃
Hóa chất xử lý nước thải FECl₃ là hóa chất chi phí thấp nhưng hiệu quả, thường dùng cho nước thải có độ kiềm cao. Khi phản ứng sẽ tạo ra bùn màu đỏ, cần xử lý bùn thải đúng cách và tuân thủ các tiêu chuẩn xả thải.

Hóa chất xử lý nước này thường được kết hợp với polymer để tăng hiệu quả keo tụ, giúp tách bùn nhanh hơn
2.8 Hóa chất xử lý nước thải O₃
O₃ hay Ozone là chất oxy hóa cực mạnh, giúp loại bỏ màu, mùi hôi và vi sinh vật trong nước thải. Loại hóa chất xử lý nước thải này thường áp dụng ở giai đoạn xử lý cuối tại các nhà máy nước tái sử dụng. ưu điểm của loại hóa chất xử lý nước O₃ là không để lại dư lượng độc hại, thân thiện với môi trường

2.9 Chất phá bọt Silicone
Hóa chất phá bọt Silicone hoạt động ổn định ở độ pH từ 5 ~ 9, trong môi trường kiềm hoặc axit. Hóa chất xử lý nước thải Silicone giúp giảm bọt khí trong quá trình xử lý, bảo vệ thiết bị và đường ống khỏi quá trình bọt làm tràn hoặc thất thoát hóa chất
![]()
2.10 Hóa chất xử lý nước Na₂CO₃
Hóa chất xử lý nước thải Na₂CO₃ còn có tên gọi khác là Soda dùng để điều chỉnh độ kiềm và trung hòa nước thải hơi acid, giúp nước thải đạt pH phù hợp cho các phản ứng sinh học hoặc hóa học. Hóa chất xử lý nước thải này thường được kết hợp với NaOH hoặc Ca(OH)₂ để tăng hiệu quả xử lý và cân bằng pH tốt hơn

3. Phân loại hóa chất theo mục đích sử dụng
Khi xử lý nước thải, các hóa chất thường được phân loại theo mục đích sử dụng để chọn đúng loại phù hợp với từng loại nước thải, nâng cao hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là phân loại 2 hóa chất theo mục đích sử dụng của người dùng:
- Hóa chất xử lý nước sinh hoạt:
- Dùng để xử lý nước thải sinh hoạt tại nhà ở, chung cư, khu dân cư
- Giúp loại bỏ chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ, vi sinh vật và kiểm soát mùi, đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng

- Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp:
- Dùng trong các nhà máy, xí nghiệp, cơ sở sản xuất, xử lý nước thải công nghiệp từ nhiều ngành như thực phẩm, dệt nhuộm, hóa chất, chế biến.
- Giúp loại bỏ chất rắn, chất hữu cơ, màu, mùi, vi sinh vật và cân bằng pH, độ kiềm, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng

4. Nhóm hóa chất xử lý nước sinh hoạt
Trong xử lý nước sinh hoạt, khối lượng chất hữu cơ và chất rắn lơ lửng thường thấp, thành phần nước thải ổn định, nên hệ thống xử lý không quá phức tạp. Do đó, chỉ cần tập trung vào 3 nhóm hóa chất xử lý nước thải chính để đạt được hiệu quả:
- Điều chỉnh pH và độ kiềm: NaOH, Na₂CO₃
- Keo tụ và tách bùn: PAC, Polymer Anionic/Cationic và FeCl₃
- Khử trùng và sát khuẩn: NaOCl

5. Nhóm hóa chất xử lý nước thải công nghiệp
Khác với hóa chất xử lý nước sinh hoạt, nước thải công nghiệp có thành phần phức tạp hơn, bao gồm chất rắn, chất hữu cơ, kim loại nặng, màu, mùi, và các chất hóa học đặc thù tùy ngành. Vì vậy, quá trình xử lý cần nhiều nhóm hóa chất xử lý nước thải công nghiệp hơn:
- Điều chỉnh pH và kiềm hóa: NaOH, Na₂CO₃, Ca(OH)₂
- Keo tụ và tách bùn: PAC, Polymer Anionic/Cationic, FeCl₃
- Oxy hóa, khử màu và khử mùi: H₂O₂, O₃
- Khử trùng: NaOCl
- Kiểm soát bọt: Chất phá bọt Silicone

Lưu ý khi sử dụng: Người dùng cần phân tích thành phần nước thải trước khi chọn hóa chất xử lý nước thải; tuân thủ quy trình pha chế; giám sát pH, nhiệt độ và nồng độ để đạt hiệu quả tối ưu
6. Tần suất kiểm tra chất lượng hóa chất xử lý nước thải
Thời gian kiểm tra chất lượng hóa chất xử lý nước thải phụ thuộc vào loại hóa chất xử lý nước thải mà người dùng cần lưu ý :
- Hóa chất xử lý nước thải điều chỉnh pH: 1 ~ 3 tháng/lần
- Hóa chất keo tụ và tách bùn: 3 ~ 6 tháng/lần
- Hóa chất Oxy hóa và khử trùng: hàng tuần nếu dùng thường xuyên, hoặc ngay trước khi pha chế
- Hóa chất kiểm soát bọt: 3 ~ 6 tháng/lần

7. Cách kiểm tra chất lượng hóa chất xử lý nước
Trước khi đưa hóa chất vào hệ thống xử lý nước thải, việc kiểm tra chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý, an toàn vận hành và tuân thủ tiêu chuẩn môi trường. Việc này nên thực hiện ở nhiều giai đoạn như:
- Kiểm tra khi nhận hàng: Xem bao bì, nhãn mác, hạn sử dụng để đảm bảo hóa chất còn hiệu lực
- Kiểm tra trước khi sử dụng: Pha mẫu nhỏ để thử nồng độ bằng kit thử hoặc cảm biến ORP
- Kiểm tra trong quá trình sử dụng: Theo dõi hiệu quả xử lý thực tế: COD, BOD, SS, độ màu, clo dư…
- Ghi chép và quản lý: Lưu sổ quản lý hóa chất xử lý nước thải, ghi ngày nhận, ngày mở, liều lượng, kết quả kiểm tra


