PN25 là gì – Hiểu để chọn đúng

Nếu bạn từng thấy ký hiệu PN25 trên các bản vẽ kỹ thuật hoặc sản phẩm thực tế, thì đây chính là một loại áp suất thông dụng trong ngành kỹ thuật. Để biết PN25 là gì quan trọng thế nào và ứng dụng ra sao, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!

1. PN25 là gì

PN25 thể hiện áp suất làm việc danh nghĩa (Pressure Norminal) của thiết bị hoặc phụ kiện trong các hệ thống kỹ thuật. Con số “25” cho biết mức áp suất mà thiết bị được thiết kế để vận hành an toàn và ổn định trong điều kiện tiêu chuẩn. Ở nhiệt độ 20°C, PN25 tương đương khả năng chịu áp tối đa là 25 bar.

pn25 là gì

2. Quy đổi PN 25 sang các đơn vị khác

Trong kỹ thuật, PN25 thường được quy đổi sang nhiều đơn vị đo áp suất để tiện cho việc so sánh và thiết kế. Với PN25, các giá trị tương đương là:

  • PN25 ≈ 25bar
  • PN 25 ≈ 2.5MPa
  • PN25 ≈ 2500kPa
  • PN 25 ≈ 25kgf/cm²
  • PN25 ≈ 362,6PSI

đổi pn25 sang các đơn vị khác

3. Mặt bích PN25 là gì

Mặt bích PN25 nghĩa là loại mặt bích được thiết kế để làm việc an toàn ở áp suất tối đa PN 25. Các loại mặt bích mang ký hiệu PN 25 thường được chế tạo theo tiêu chuẩn BS PN25 hoặc DIN PN25, đảm bảo khả năng lắp ghép và làm việc ổn định trong hệ thống đường ống.

mặt bích pn25

4. Van công nghiệp PN 25

Trong ngành van, PN25 dùng để chỉ các loại van công nghiệp có khả năng làm việc an toàn ở áp suất cao, phù hợp cho nhiều hệ thống áp lực lớn. Dưới đây là một số dòng van PN25 phổ biến:

  • Van giảm áp PN 25
  • Van 1 chiều PN 25
  • Van Y xiên PN25

van pn25

5. Ứng dụng của PN25 là gì trong hệ thống ống

PN25 thường xuất hiện trong các hệ thống đường ống yêu cầu áp suất làm việc cao và ổn định. Ống PN 25 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước, hệ thống cấp thoát nước áp lực, ngành hóa chất, thực phẩm, đồ uống và các đường ống dẫn hơi, dầu hoặc khí nén.

ứng dụng pn25 trong hệ thống ống

6. Tại sao cần biết PN25 là gì

Việc hiểu rõ PN25 là gì không chỉ giúp bạn xác định nhanh khả năng chịu áp của ống, van, mặt bích hay các phụ kiện trong hệ thống, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc thiết kế, lựa chọn và vận hành một cách an toàn, hiệu quả. Cụ thể:

  • Chọn đúng cấp áp PN25: Đảm bảo khả năng chịu áp của ống, van, mặt bích hoặc phụ kiện đáp ứng yêu cầu thực tế
  • Đảm bảo an toàn nhờ PN 25: Giúp hệ thống chống chịu áp lực làm việc, hạn chế tối đa rò rỉ, nổ hoặc hỏng hóc
  • Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật PN25: Đáp ứng yêu cầu thiết kế, quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn của ngành
  • Tối ưu chi phí khi chọn PN 25 phù hợp: Tránh mua sản phẩm chịu áp quá cao so với nhu cầu, giúp tiết kiệm mà vẫn bảo đảm độ bền và an toàn

tại cao cần biết pn25 là gì

7. PN25 được ký hiệu ở đâu

PN 25 thường được ký hiệu trực tiếp trên bề mặt hoặc nhãn sản phẩm để người dùng dễ nhận biết. Tùy loại thiết bị, vị trí ký hiệu có thể khác nhau:

  • Trên thân van: Đúc nổi hoặc khắc trực tiếp “PN25” cùng thông số DN, vật liệu
  • Trên mặt bích: Đúc hoặc khắc “PN 25” ở vành ngoài, kèm đường kính danh nghĩa
  • Trên phụ kiện ống: In hoặc dập “PN25” ở phần thân hoặc đầu nối
  • Trên nhãn/mác: Thể hiện “PN 25” cùng các thông số kỹ thuật khác
  • Trong tài liệu kỹ thuật: Như catalogue, bản vẽ hoặc hướng dẫn lắp đặt

pn25 ký hiệu ở đâu

5/5 - (1 bình chọn)
"