Các loại inox phổ biến trên thế giới là gì? Vật liệu inox là vật liệu như thế nào và các loại inox hiện nay đang được sử dụng tại Việt Nam là những loại vật liệu inox nào. Hãy cùng chuyên gia tìm hiểu sơ lược và chuyên sâu
1. Giới thiệu về các loại inox
Để tìm hiểu về các loại inox, đầu tiên cần hiểu inox là gì.
Nếu bạn nghĩ inox chỉ là một vật liệu duy nhất, thì cũng giống như nghĩ tất cả hương vị của cà phê đều như nhau. Thực tế, thế giới của các loại inox phong phú hơn bạn tưởng rất nhiều: Inox cũng có họ, có hàng, có loại “sang chảnh” chống ăn mòn xuất sắc, cũng có loại “bình dân” đủ dùng.

2. Các loại inox hiện nay trên thế giới
Trên thế giới và tại Việt Nam chúng ta sử dụng các sản phẩm dân dụng và cả trong công nghiệp được sản xuất từ các loại inox khác nhau, phù hợp với đặc thù và nhu cầu riêng. Song, dưới đây là các loại inox hiện nay thường dùng:
2.1 Dòng 304
Inox 304 là một trong các loại inox phổ biến nhất trên thế giới. Thành phần điển hình bao gồm Crom và Niken, giúp inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và axit nhẹ, dễ hàn, dễ gia công và có tuổi thọ cao.

2.2 Dòng 316
316 là phiên bản nâng cấp của 304, được bổ sung molypden (Mo) và hàm lượng niken (Ni) cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua như nước biển, hóa chất hoặc khí hậu ven biển. Đây là lựa chọn cao bậc trong các loại inox hiện nay, giá thành cao hơn nhưng mang lại hiệu quả vượt trội trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt

2.3 Dòng 201
Inox 201 có hàm lượng mangan (Mn) cao thay thế một phần niken, giúp giảm giá thành. Tuy khả năng chống ăn mòn kém hơn 304, nhưng vật liệu inox loại 201 vẫn phù hợp với các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất hay môi trường ẩm ướt kéo dài

2.4 Dòng 430
Inox 430 không chứa niken, có tính chất nhiễm từ, chống ăn mòn yếu hơn loại 304, nhưng vẫn phù hợp trong các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về độ bền và hóa chất. Giá thành rẻ và dễ gia công là lợi thế lớn.

Các loại inox sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau sẽ được ký hiệu khác nhau, tức mác inox sẽ có cách ghi khác biệt nhau. Chi tiết mời xem phía dưới
3. Bảng đối chiếu các loại inox theo các quốc gia
Mỗi quốc gia hoặc khu vực trên thế giới sử dụng hệ thống tiêu chuẩn riêng để đặt tên và phân loại inox. Bảng dưới đây thể hiện sự tương đương giữa các loại inox theo những tiêu chuẩn phổ biến:
| AISI/SAE (Hoa Kỳ) | JIS (Nhật) | W.-nr. (Đức) | GB (Trung Quốc) |
| 301 | SUS301 | 1.4310 | 1Cr17Ni7 |
| 201 | SUS201 | 1.4372 | 1Cr17Mn6Ni5N |
| 304 | SUS304 | 1.4301 | 0Cr18Ni9 |
| 316 | SUS316 | 1.4401 | 0Cr17Ni12Mo2 |
| 430 | SUS430 | 1.4016 | 1Cr17 |
| 440C | SUS440C | 1.4125 | 9Cr18Mo |
| 2205 | SUS329J3L | 1.4462 | 00Cr22Ni5Mo3N |
| 17-4PH | – | 1.4542 | 0Cr17Ni4Cu4Nb |
4. Nhóm vật liệu inox
Tất cả các loại inox hiện hành trên thế giới đều có thể được phân vào 5 nhóm vật liệu inox chính, dựa trên cấu trúc vi mô và phản ứng của chúng trong các môi trường khác nhau.

4.1 Nhóm Austenitic
Đây là nhóm inox phổ biến nhất, chứa hàm lượng niken và crôm cao (có thể bổ sung thêm Mo hoặc Mn), có cấu trúc tinh thể Austenitic (mặt lập phương tâm khối – FCC). Các loại inox có trong nhóm này không nhiễm từ, chịu ăn mòn tốt, dễ hàn và gia công nên được sử dụng để chế tạo bồn nước, thiết bị y tế, van công nghiệp,…
Các loại inox thuộc Austenitic: 304, 316, 201,…
4.2 Nhóm Ferritic
Inox ferritic có thành phần crôm cao nhưng hàm lượng niken thấp hoặc gần như không có, dẫn đến cấu trúc tinh thể Ferrit (lập phương tâm khối – BCC) có từ tính cao. Các loại inox thuộc nhóm này chống ăn mòn vừa phải, giá thành thấp, nhưng giảm độ dẻo và độ bền khi hàn. Thường dùng để chế tạo vỏ máy, đồ gia dụng, ống xả ô tô,…
Các loại inox thuộc Ferritic: 409, 430,…
4.3 Nhóm Martensitic
Nhóm này có hàm lượng crôm và carbon cao, ít hoặc không có niken. Khi tôi nhiệt, cấu trúc sẽ chuyển sang dạng Martensit (chuyển biến từ Austenit sau khi tôi luyện), làm tăng độ cứng và độ bền kéo nhưng giảm khả năng chống ăn mòn. Đây là nhóm vật liệu inox có thể nhiệt luyện, dùng làm dao kéo, lưỡi cắt, chi tiết máy cơ khí,…
Các loại inox thuộc Martensitic: 410, 420, 440C,…
4.4 Nhóm Duplex
Là sự kết hợp song pha (Austenit + Ferrit), các loại inox Duplex có độ bền kéo cao, đồng thời chống ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn điểm vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Tuy nhiên, việc hàn yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt để tránh hình thành pha sigma gây giòn. Ứng dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống dầu khí, nhà máy hóa chất, nước biển,…
Các loại inox thuộc Duplex: 2205, 2507,…
4.5 Nhóm Precipitation Hardening (PH)
Nhóm PH có khả năng tăng cứng bằng kết tủa pha trung gian (như Cu, Nb, Al). Sau quá trình tôi và già hóa (aging), vật liệu đạt độ cứng cao nhưng vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt. Loại vật liệu inox này được ứng dụng nhiều trong ngành hàng không, quốc phòng,…
Mác inox điển hình thuộc PH: 17-4PH, 15-5PH,…
5. Đặc điểm chính của vật liệu inox
Mỗi loại vật liệu inox sẽ có thành phần và đặc tính nổi bật riêng, điều này sẽ chi tiết trong từng nội dung chuyên sâu phía dưới. Tại đây, chúng tôi nói về 3 siêu đặc tính nổi bật
- Chống ăn mòn cực tốt nhờ lớp oxit crom tự phục hồi liên tục
- Chịu nhiệt cao, bền cơ học, không giòn gãy ở môi trường khắc nghiệt
- Bề mặt sáng đẹp, dễ lau chùi, sạch khuẩn, phù hợp ngành sạch

6. Bảng so sánh các loại inox hiện nay
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các loại inox hiện nay trên thị trường về: Độ bền, khả năng chống ăn mòn, từ tính và đặc biệt là giá thành
