Van 1 chiều tiếng Anh là gì? Đa số mọi người đều hiểu là “Check Valve“. Tuy nhiên, loại van này còn có nhiều tên tiếng Anh khác nhau, xuất phát từ sự khác biệt về cấu tạo và vật liệu chế tạo. Trong bài viết dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu tên tiếng Anh các loại van 1 chiều thường gặp để có cách gọi đúng trong từng trường hợp.
1. Tại sao cần biết van 1 chiều tiếng Anh là gì
Ngoài cách hiểu van 1 chiều tên tiếng Anh là “Check Valve”, việc hiểu đúng tên tiếng Anh van 1 chiều còn rất quan trọng trong công việc kỹ thuật và mua bán vật tư:
- Thứ nhất: Phần lớn tài liệu kỹ thuật, bản vẽ thiết kế và catalogue quốc tế đều sử dụng tiếng Anh, nên nếu không nắm rõ dễ dẫn đến nhầm lẫn giữa tên tiếng Anh các loại van 1 chiều
- Thứ hai: Khi giao dịch, nhập khẩu, mua hàng từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối nước ngoài, việc dùng đúng thuật ngữ giúp trao đổi chính xác và tránh rủi ro về kỹ thuật cũng như hợp đồng
- Cuối cùng: Nắm rõ van 1 chiều tiếng Anh là gì còn hỗ trợ tra cứu, so sánh các loại van 1 chiều trên thị trường, từ đó lựa chọn được dòng van phù hợp nhất cho công trình
2. Tên tiếng Anh các loại van 1 chiều
Qua phần 1, chúng ta đã hiểu van 1 chiều tiếng Anh là gì và lý do cần biết tên tiếng Anh các loại van 1 chiều. Dưới đây là một số tên tiếng Anh van 1 chiều phổ biến:
2.1 Tên tiếng Anh van 1 chiều lá lật
Nếu tra bằng Google Dịch, kết quả thường cho ra “Flap check valve” hoặc “Leaf check valve” – Đây đều không phải cách gọi đúng trong kỹ thuật. Tên tiếng Anh chuẩn xác được sử dụng trong tài liệu kỹ thuật của van 1 chiều lá lật là Swing Check Valve
2.2 Tên tiếng Anh van 1 chiều cánh bướm
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa van 1 chiều cánh bướm với van bướm, nhưng đây là hai loại hoàn toàn khác nhau. Trong tài liệu kỹ thuật, van 1 chiều cánh bướm được gọi là Dual Plate Check Valve, thể hiện đúng cấu tạo gồm hai đĩa đóng mở theo dòng chảy (cảm giác giống với cánh bướm)
2.3 Tên tiếng Anh van 1 chiều lò xo
Trong tiếng Anh, “lò xo” được gọi là “spring”, vì vậy tên chính xác của van 1 chiều lò xo là Spring Check Valve. Đây là loại van ứng dụng cơ chế lò xo để hỗ trợ đĩa van đóng mở nhanh chóng, giúp ngăn dòng chảy ngược hiệu quả
2.4 Tên tiếng Anh van 1 chiều cửa treo
Van 1 chiều cửa treo hay còn được biết đến là van 1 chiều đĩa, có tên tiếng anh là Single Plate Check Valve hoặc Wafer Swing Check Valve. Nhờ cấu tạo mỏng nhẹ, van thường được lắp đặt trong không gian hạn chế, đặc biệt thích hợp cho các hệ thống đường ống có đường kính vừa và lớn
2.5 Tên tiếng Anh van 1 chiều chữ ngã
Van 1 chiều chữ ngã có cấu tạo thân van uốn cong giống hình chữ “S” hoặc dấu “ngã”, nhờ vậy có thể bố trí linh hoạt trên các tuyến ống nằm ngang. Tên tiếng Anh chuyên ngành của loại van này là Lift Check Valve
Như vậy, mỗi chủng loại sẽ có một cách gọi khác nhau và chính sự đa dạng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn van 1 chiều tiếng Anh là gì trong từng trường hợp cụ thể.
3. Van 1 chiều tiếng Anh là gì theo vật liệu
Khi tìm hiểu van 1 chiều tiếng Anh là gì, ngoài cách phân loại theo chủng loại, chúng ta cũng thường bắt gặp cách gọi theo tên tiếng anh các loại van 1 chiều theo vật liệu. Bảng dưới đây tổng hợp một số loại van phổ biến:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
---|---|
Van 1 chiều inox | Stainless Steel Check Valve |
Van 1 chiều thép | Steel Check Valve |
Van 1 chiều gang | Cast Iron Check Valve |
Van 1 chiều đồng | Brass Check Valve |
Van 1 chiều nhựa | Plastic Check Valve |
4. Kết luận van 1 chiều tiếng Anh là gì
Qua bài viết này, chúng ta đã làm rõ van 1 chiều tiếng Anh là gì, đồng thời phân tích các cách gọi theo chủng loại và vật liệu. Việc nắm vững những tên gọi này không chỉ giúp kỹ sư, thợ thi công và người mua hàng hiểu đúng tài liệu kỹ thuật mà còn hỗ trợ giao dịch, nhập khẩu và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Hiểu đúng tên tiếng Anh các loại van 1 chiều chính là chìa khóa để đảm bảo sự chính xác và chuyên nghiệp trong công việc.