Van bướm DN50 là dòng van bướm được sử dụng nhiều bậc nhất trong các kích cỡ, van được lắp trên ống có đường kính ngoài 60mm loại ống rất phổ biến lắp đặt trong nhiều hệ thống khác nhau.
1. Van bướm DN50 là gì
Van bướm DN50 nghĩa là van bướm có kích thước DN50 – DN là viết tắt của Diameter Norminal. Tức là đường kính danh nghĩa, không phải đường kính trong hay đường kính ngoài, đây chỉ là đường kính quy định theo đường kính danh nghĩa của ống >>> Chi tiết hơn xem trong bảng kích thước ống thép. Theo đó, van bướm DN50 sẽ còn được gọi bằng các tên khác với các kích thước theo các hệ khác nhau:
- Van bướm 50 A – hệ mét (hệ A)
- Van bướm 2″ hay 2B – hệ ich (hệ B)
- Van bướm phi 60 – Tức lắp cho ống có đường kính ngoài 60mm
- Van bướm D50 – Thường dụng trong ống nhựa. D50 đúng bằng 50mm

2. Vật liệu chế tạo van
Tương tự như các loại van bướm khác, van bướm DN50 được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như inox, gang, thép,… Mỗi vật liệu mang những đặc tính cơ học và hóa học riêng, quyết định phạm vi ứng dụng trong từng môi trường công nghiệp
2.1 Van bướm DN50 thân gang
Van bướm gang kích cỡ DN50 có thân làm từ gang và cánh van bằng inox, được thống kê là loại được sử dụng phổ biến nhất trong các mẫu van bướm DN50 bằng kim loại. Van có lợi thế về giá thành, vừa đảm bảo độ bền cơ học vừa chống ăn mòn tốt tạo bề mặt cánh tiếp xúc với lưu chất

2.2 Van bướm 50 inox
Van được chế tạo từ inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, hóa chất và môi trường nước biển

2.3 Van bướm DN50 nhựa
Đây là dòng van có giá thành thấp nhất hiện nay, đồng thời nổi bật với trọng lượng nhẹ và khả năng kháng hóa chất tốt. Nhược điểm lớn nhất của van bướm nhựa là khả năng chịu nhiệt kém, dễ bị biến dạng hoặc hỏng hóc nếu lưu chất vượt quá ngưỡng nhiệt độ cho phép

2.4 Van bướm D50 thân thép
Van bướm DN50 bằng thép có độ bền cơ học rất cao, khả năng chịu nhiệt và chịu áp suất lớn, thích hợp trong các môi trường công nghiệp nặng như dầu khí, lò hơi, hệ thống hơi nóng và nước nhiệt độ cao
3. Kiểu kết nối của van
Kích cỡ van bướm DN50 được lắp đặt trên đường ống phi 60mm, trong hệ thống ống kim loại đây là kích cỡ ống trung bình, đối với các van kết nối kiểu mặt bích thì đây gần như là kích thước nhỏ nhất của nhiều đơn vị sản xuất, do đặc tính này nên van bướm 50 thường được chế tạo với phương pháp kết nối kẹp wafer:
- Van bướm wafer D50 có khả năng lắp lẫn với nhiều tiêu chuẩn mặt bích
- Do cấu tạo gọn nhẹ, van bướm DN50 wafer phù hợp với các hệ thống cần hạn chế diện tích lắp đặt

4. Nhãn hiệu van bướm DN50
Trên thị trường hiện nay, van bướm DN50 được sản xuất bởi nhiều thương hiệu đến từ các quốc gia khác nhau. Mỗi thương hiệu thường có thế mạnh riêng về chất lượng, giá thành và phạm vi ứng dụng. Cụ thể:
4.1 Van bướm DN50 xuất xứ Nhật Bản
Là phân khúc cao cấp, các sản phẩm đến từ Nhật Bản luôn được đánh giá cao nhờ chất lượng vượt trội, tuổi thọ dài lâu và thương hiệu uy tín toàn cầu. Giá thành thường cao hơn hẳn so với các phân khúc khác. Tiêu biểu có:

4.2 Van nhập khẩu từ Hàn Quốc
Phân khúc này có giá thành cao hơn so với sản phẩm từ Malaysia, Đài Loan hay Trung Quốc, nhưng đổi lại mang đến chất lượng vượt trội, độ bền cao và khả năng vận hành ổn định trong nhiều hệ thống công nghiệp. Một số thương hiệu nổi bật:
- Van bướm Wonil
- Joeun
- Samwoo

4.3 Van bướm DN50 Việt Nam
Van bướm DN50 nội địa có ưu điểm giá thành cạnh tranh, nguồn cung ổn định, dễ bảo hành và thay thế. Chất lượng sản phẩm ở mức đáp ứng tốt cho các hệ thống cấp thoát nước, PCCC và các công trình hạ tầng dân dụng. Các thương hiệu tiêu biểu gồm:

5. Ứng dụng thực tế của van
Hiện nay, van bướm DN50 được sử dụng rộng rãi trong cả hệ thống dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là:
- Hệ thống cấp nước sạch và nước sinh hoạt
- Hệ thống xử lý nước thải
- Hệ thống PCCC (phòng cháy chữa cháy)
- Hệ thống hơi, lò hơi và nước nóng (đối với van inox hoặc thép)
- Hệ thống hóa chất và dung dịch ăn mòn (thường dùng van nhựa hoặc inox)

Trên đây là những thông tin cơ bản và chi tiết về van bướm DN50. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn nắm rõ đặc tính, ứng dụng và lựa chọn vật liệu cũng như kiểu kết nối phù hợp, từ đó dễ dàng chọn được van tối ưu cho hệ thống của mình.

