Bảng giá van Shinyi là yếu tố mà bất cứ khách hàng nào trước khi mua hàng đều rất quan tâm. Để giải đáp thắc mắc này của quý khách, chúng tôi mang tới cho quý khách báo giá van Shinyi chi tiết nhất để quý khách có thể dễ dàng so sánh giá.
Nội dung chính
1. Bảng giá van shinyi chính thức
Các sản phẩm van của Shinyi bao gồm tất cả các chủng loại và model van đều được công bố trên bảng giá van Shinyi chính thức của hãng và các đại lý van Shinyi trên toàn quốc tiếp nhận và công bố.
Bảng giá van Shinyi chính là giá niêm yết dùng để bán lẻ, giá bán cho người sử dụng cuối cùng theo hãng công bố. Với các đại lý khác nhau, với chính sách khác nhau cũng như doanh thu cam kết của mỗi đai lý mà họ có giá van shinyi bán ra khác nhau
2. Bảng giá van Shinyi đắt hay rẻ
Van Shinyi được đánh giá là rẻ so với chất lượng mà van mang đến cho người dùng. Van có giá thành rẻ hơn nhiều so với các dòng van nhập khẩu CHÍNH HÃNG từ Hàn Quốc, Nhật,.. Với chất lượng thì không quá chênh lệch nhiều.
Nếu quý khách đang tìm kiếm dòng van trong nước, có chất lượng tốt thì Shinyi chính là một lựa chọn tốt, đảm bảo tối ưu chi phí lắp đặt
3. Bảng giá van cổng Shinyi
Dưới đây là bảng giá van Shinyi với các model van cổng. Không nói tới giá van Shinyi mà nói đến kích cỡ và khả năng đáp ứng nhanh dòng van cổng gang cỡ lớn thì Shinyi là nhãn hiệu rất phù hợp
Chính vì vậy nếu quý khách quan tâm tới giá sản phẩm này hãy liên hệ ngay qua hotline của chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết cùng những ưu đãi
Mã SP | GVCX | GVHX | RVCX | RVHX | RRHX | EMD | RRSX | FNCX-A1 | FNCX-10/16 | |
STT | Kích thước | Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp | Van Cổng Ty Chìm Tay Quay | Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp | Van Cổng Ty Chìm Tay Quay | Van Cổng Ty Nổi | Van Cổng Động Cơ Điện | Van cổng tín hiệu | Van cổng ty chìm UL/FM | Van cổng ty chìm UL/FM |
1 | 50 | 1,875,000 | 1,738,000 | 1,933,000 | 2,055,000 | 2,522,000 | 45,375,000 | 3,410,000 | 2,390,000 | 2,173,000 |
2 | 65 | 2,112,000 | 1,973,000 | 2,062,000 | 2,243,000 | 2,887,000 | 45,962,000 | 3,772,000 | 2,795,000 | 2,542,000 |
3 | 80 | 2,785,000 | 2,638,000 | 2,825,000 | 3,020,000 | 3,625,000 | 46,242,000 | 4,640,000 | 3,787,000 | 3,442,000 |
4 | 100 | 3,180,000 | 2,963,000 | 3,398,000 | 3,663,000 | 4,542,000 | 46,843,000 | 5,580,000 | 4,588,000 | 4,172,000 |
5 | 125 | 4,585,000 | 4,290,000 | 4,388,000 | 4,683,000 | 6,180,000 | 49,527,000 | 7,692,000 | 5,610,000 | 5,100,000 |
6 | 150 | 5,503,000 | 5,197,000 | 6,018,000 | 6,328,000 | 7,642,000 | 50,297,000 | 9,277,000 | 8,040,000 | 7,310,000 |
7 | 200 | 8,638,000 | 8,192,000 | 8,520,000 | 9,153,000 | 10,445,000 | 57,543,000 | 12,538,000 | 11,190,000 | 10,173,000 |
8 | 250 | 11,760,000 | 11,260,000 | 13,238,000 | 14,042,000 | 15,827,000 | 62,010,000 | 17,723,000 | 16,983,000 | 15,440,000 |
9 | 300 | 16,767,000 | 15,807,000 | 18,338,000 | 19,248,000 | 21,430,000 | 66,387,000 | 24,457,000 | 23,293,000 | 21,177,000 |
10 | 350 | 20,893,000 | 19,898,000 | 23,592,000 | 24,772,000 | 30,067,000 | 68,722,000 | 36,113,000 | – | – |
11 | 400 | 38,589,000 | 37,103,000 | 37,929,000 | 39,445,000 | 49,252,000 | 98,728,000 | 57,098,000 | – | – |
12 | 450 | 53,060,000 | 51,515,000 | 52,660,000 | 54,239,000 | – | 117,378,000 | – | – | – |
13 | 500 | 63,445,000 | 61,598,000 | 64,339,000 | 66,268,000 | – | 128,957,000 | – | – | – |
14 | 600 | 92,213,000 | 89,963,000 | 96,875,000 | 99,297,000 | – | 171,367,000 | – | – | – |
Tìm hiểu thêm về van cổng Shinyi
4. Báo giá van bướm Shinyi
Cùng với chủng loại van chặn, van bướm Shinyi cũng là dòng sản phẩm chiến lược, mang lại phần doanh thu hàng năm cho Shinyi. Với thiết kế đa dạng mẫu mã, cùng nhiều kiểu vận hành khác nhau
Cần báo giá van Shinyi cho chủng loại van bướm, quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá phía dưới. Với số lượng lớn, chúng tôi sẽ có chính sách giá riêng tốt nhất cho quý khách.
MÃ SP | WBLS | WBGS | FBGS | WBSS | EOM | |
STT | DN | Van Bướm Tay Gạt | Van Bướm Tay Quay | Van Bướm Mặt Bích | Van Bướm Tín Hiệu | Van Bướm Động Cơ Điện |
1 | 50 | 1,358,000 | 807,000 | 2,120,000 | 1,992,000 | 8,985,000 |
2 | 65 | 1,528,000 | 978,000 | 2,470,000 | 2,203,000 | 9,160,000 |
3 | 80 | 1,695,000 | 1,143,000 | 2,710,000 | 2,400,000 | 9,333,000 |
4 | 100 | 2,095,000 | 1,567,000 | 3,237,000 | 2,780,000 | 12,697,000 |
5 | 125 | 2,603,000 | 2,075,000 | 4,013,000 | 3,197,000 | 13,220,000 |
6 | 150 | 3,283,000 | 2,753,000 | 4,818,000 | 4,022,000 | 14,950,000 |
7 | 200 | 5,240,000 | – | 7,650,000 | 6,290,000 | 17,225,000 |
8 | 250 | 7,902,000 | – | 11,592,000 | 9,470,000 | 26,113,000 |
9 | 300 | 11,050,000 | – | 15,185,000 | 13,230,000 | 29,423,000 |
10 | 350 | 14,480,000 | – | 24,067,000 | – | 50,408,000 |
11 | 400 | 22,302,000 | – | 38,313,000 | – | 58,143,000 |
12 | 450 | 27,248,000 | – | 42,900,000 | – | 63,030,000 |
13 | 500 | 37,663,000 | – | 53,732,000 | – | 99,733,000 |
14 | 600 | 64,673,000 | – | 81,802,000 | – | 126,430,000 |
5. Báo giá van 1 chiều Shinyi
Van 1 chiều Shinyi là dòng van chỉ cho phép dòng lưu chất chảy theo 1 chiều nhất định với nhiều chủng loại khác nhau. Mỗi chủng loại sẽ phù hợp với những hệ thống và áp suất dòng khác nhau, nên giá van shinyi chỉ thật sự rẻ khi người sử dụng lựa chọn đúng chủng loại phù hợp
Công ty chúng tôi phân phối với giá van shinyi cam kết rẻ nhất thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số model của chủng loại van 1 chiều
Mã SP | WBCX | RDCV | SCVX | |
STT | Kích thước | Van 1 chiều cánh bướm | Van 1 chiều lá lật | Van 1 chiều lò xo |
1 | 50 | 542,000 | 1,422,000 | 1,507,000 |
2 | 65 | 702,000 | 1,690,000 | 1,773,000 |
3 | 80 | 967,000 | 2,337,000 | 2,298,000 |
4 | 100 | 1,303,000 | 2,947,000 | 2,805,000 |
5 | 125 | 1,633,000 | 4,173,000 | 3,483,000 |
6 | 150 | 2,177,000 | 5,753,000 | 4,438,000 |
7 | 200 | 3,620,000 | 10,577,000 | 6,745,000 |
8 | 250 | 6,107,000 | 15,907,000 | 9,560,000 |
9 | 300 | 8,712,000 | 24,140,000 | 13,275,000 |
10 | 350 | 13,008,000 | 32,185,000 | 20,265,000 |
11 | 400 | 18,832,000 | 45,563,000 | 47,545,000 |
12 | 450 | 25,833,000 | 66,082,000 | 57,742,000 |
13 | 500 | 31,662,000 | 80,798,000 | 72,177,000 |
14 | 600 | 48,668,000 | 107,537,000 | 95,648,000 |
6. Giá van phao Shinyi rẻ nhất Việt Nam
Khác với các dòng van phao khác, van của Shinyi chuyên dùng cho các đường ống cỡ lớn và kết nối bằng mặt bích. Van phao Shinyi thuộc dòng van công nghệ và giá van Shinyi này cũng ở phân khúc cao hơn so với hàng nhập khẩu từ các nước láng giềng.
Hãy liên hệ ngay qua hotline để nhận được những tư vấn bổ ích cho dòng van công nghệ này, bởi đây là một trong những chủng loại van có nguyên lý hoạt động khó hiểu hơn các dòng van cơ thông thường khác
Mã SP | H100 | |
STT | Kích thước | Van phao |
1 | 50 | 7,932,000 |
2 | 65 | 8,645,000 |
3 | 80 | 10,390,000 |
4 | 100 | 12,768,000 |
5 | 125 | 14,672,000 |
6 | 150 | 21,415,000 |
7 | 200 | 35,163,000 |
8 | 250 | 49,440,000 |
9 | 300 | 70,853,000 |
10 | 350 | 114,300,000 |
11 | 400 | 178,875,000 |
12 | 450 | 208,125,000 |
13 | 500 | 288,563,000 |
14 | 600 | 370,530,000 |
7. Giá van giảm áp Shinyi
Van giảm áp Shinyi là thiết bị giúp đảm bảo áp suất đầu ra của hệ thống luôn nhỏ hơn áp suất đầu vào. Cùng là dòng van công nghệ, đòi hỏi kỹ thuật sản xuất cao hơn nhiều so với các loại van thông dụng khác nên báo giá van shinyi loại này luôn cao hơn các van cùng nhãn hiệu, cùng kích cỡ và khác chủng loại
Dưới đây là bảng giá van Shinyi áp dụng cho chủng loại van giảm áp
MÃ SP | H200 | |
STT | Kích thước | Van giảm áp |
1 | 50 | 5,552,000 |
2 | 65 | 6,267,000 |
3 | 80 | 8,010,000 |
4 | 100 | 10,390,000 |
5 | 125 | 12,293,000 |
6 | 150 | 19,035,000 |
7 | 200 | 32,783,000 |
8 | 250 | 47,058,000 |
9 | 300 | 68,208,000 |
10 | 350 | 103,567,000 |
11 | 400 | 164,667,000 |
12 | 450 | 191,750,000 |
13 | 500 | 268,125,000 |
14 | 600 | 345,973,000 |
8. Giá van an toàn Shinyi
Nhiều khách hàng và người sử dụng vẫn nhầm lẫn giữa van an toàn và van giảm áp khi chưa rõ nguyên lý bảo vệ hệ thống của van, đó cũng là lý do nhiều khách hàng khi chưa hiểu rõ thường cho rằng giá van Shinyi đắt hơn các thương hiệu van khác
Van an toàn Shinyi được chúng tôi nhập sẵn trực tiếp từ thương hiệu Shinyi và tồn kho ở thời điểm có lợi cho việc nhập hàng nên đảm bảo giá thành rẻ. Dưới đây là bảng giá van shinyi tham khảo cho chủng loại H500
MÃ SP | H500 | |
STT | Kích thước | Van an toàn |
1 | 50 | 9,048,000 |
2 | 65 | 9,788,000 |
3 | 80 | 11,597,000 |
4 | 100 | 14,065,000 |
5 | 125 | 16,612,000 |
6 | 150 | 24,675,000 |
7 | 200 | 39,950,000 |
8 | 250 | 55,813,000 |
9 | 300 | 79,608,000 |
10 | 350 | 120,015,000 |
11 | 400 | 187,818,000 |
12 | 450 | 218,532,000 |
13 | 500 | 302,990,000 |
14 | 600 | 389,057,000 |
9. Nên chọn mua van Shinyi ở đâu để có được giá thành tốt nhất
Ngoài giá van Shinyi thì các yếu tố đi kèm khác như chính sách bảo hành cũng rất quan trọng. Khách hoàn toàn có thể yên tâm khi cùng chúng tôi đồng hành với thương hiệu Shinyi, đảm bảo cho các dự án được vận hành một cách trơn tru nhất
=> Hãy liên hệ ngay tới hotline của chúng tôi để nhận được chính sách tư vấn tốt nhất
Xem thêm: Van Shinyi là của nước nào